Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8774.

2221. PHẠM VINH
    Chuyên đề vào 10/ Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2023
    Chủ đề: Tiếng Anh;

2222. PHẠM VINH
    Đề cương anh 9 kỳ 1/ Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2022
    Chủ đề: Tiếng Anh;

2223. PHẠM VINH
    Cấu trúc TA / Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2020
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

2224. PHẠM VINH
    English 7 U6 lesson 1/ Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

2225. PHẠM VINH
    Đề thi anh 7/ Phạm Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2022.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

2226. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 1/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2227. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 7/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2228. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 6/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2229. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 5/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2230. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 4/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2231. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 3/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2232. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources Lesson 2/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2233. NGUYỄN VĂN YẾN
    Getting started: Unit 10/ Nguyễn Văn Yến: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

2234. NGUYỄN THỊ LANH
    Getting started: Unit1-Lesson1/ Nguyễn Thị Lanh: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

2235. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 6: ENTERTAINMENT Lesson 5: 6B GRAMMAR 2 (p. 107)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

2236. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 8 – WEATHER/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

2237. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 8 – MY FRIENDS AND I/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

2238. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

2239. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

2240. NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
     Tourism- skills 1: Unit 8-Tiết 66/ Nguyễn Đình Hùng: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |