Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8757.

1921. ĐỖ THỊ HUYỀN
    Week 10 - Unit 4: Free time - Lesson 3: 4,5,6/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

1922. ĐỖ THỊ HUYỀN
    Week 9 - Unit 4: Food and drinks - Lesson 2: 4,5,6/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1923. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    Unit 8 – Weather/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

1924. PHẠM ĐỨC THỊNH
    Unit 6: English around the world / Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1925. THPT MỸ THỌ
    Unit 4: Urbanisation (Reading skill)/ THPT Mỹ Thọ: biên soạn; TRƯỜNG THPT MỸ THỌ.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

1926. NGUYỄN THỊ THOAN
    Tiếng Anh lớp 4/ Nguyễn Thị Thoan: biên soạn; 25Q1. TH Tân Trào.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1927. NGUYỄN THỊ THOAN
    Tiếng Anh lớp 5/ Nguyễn Thị Thoan: biên soạn; 25Q1. TH Tân Trào.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1928. NGUYỄN VIỆT HÀ
    Ngữ văn 7: văn bản nhật trình sol 6/ Nguyễn Việt Hà: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1929. NGUYỄN BÍCH HẠNH
    Tiếng anh 8: Unit 11: Great new for students/ Nguyễn Bích Hạnh: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1930. PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT
    Tiếng anh 7: unit 11; Lesson 5: travel in Fure/ Phạm Thị Ánh Tuyết: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1931. PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT
    Tiếng anh 7: Unit 11: Travel in Future/ Phạm Thị Ánh Tuyết: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1932. ĐẶNG THỊ TUYẾT SƯƠNG
    Unit 4 Getting started/ Đặng Thị Tuyết Sương: biên soạn; Trường THCS Đà Loan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

1933. NGUYỄN THỊ MINH
    Week 25: Unit 9: Places in town. Lesson 2: 7,8,9/ Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1934. NGUYỄN THỊ MINH
    Week 24 UNIT 9: HOLIDAYS AND TRAVEL - Lesson 2: Part 1-2-3/ Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

1935. NGUYỄN THỊ MINH
    Week 23: REVIEW 4 - Part 2/ Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1936. NGUYỄN THỊ MINH
    Week 22: UNIT 8: PEOPLE AND PLACES - Lesson 3: Parts 7, 8, 9/ Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

1937. NGUYỄN THỊ MINH
    Week 21: Unit 8: TECHNOLOGY Lesson 2: 4, 5, 6/ Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1938. NGUYỄN THỊ MINH
    Week 20: UNIT 7: Sports - FUN TIME & PROJECT: PART 2/ Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

1939. NGUYỄN THỊ MINH
    WEEK 19: Unit 7. JOBS- Lesson 2: 1, 2, 3 / Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1940. NGUYỄN THỊ MINH
    Week 17: REVIEW 3 - Part 3/ Nguyễn Thị Minh: biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |